![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
0.92
0.88
0.90
0.80
1.38
4.75
5.60
0.93
0.82
0.81
0.89
Diễn biến chính
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tobias Kempe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Bell Bell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silas Gnaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baris Atik
Ra sân: Filip Stojilkovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tobias Kempe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Elfadli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mo El Hankouri
Ra sân: Phillip Tietz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Schnellhardt
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
Đội hình xuất phát
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 0 | 20 | 7.09 | |
23 | Klaus Gjasula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 7.03 | |
8 | Fabian Schnellhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 6.48 | |
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.39 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 15 | 6.56 | |
4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 13 | 6.58 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 24 | 6.98 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.46 | |
9 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 17 | 7.46 | |
5 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.58 | |
40 | Filip Stojilkovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 18 | 6.33 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Tim Boss | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 40 | 5.84 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 38 | 6.86 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 6.14 | |
11 | Mo El Hankouri | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 5.95 | |
29 | Amara Conde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 23 | 6.07 | |
25 | Silas Gnaka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 27 | 6.02 | |
7 | Herbert Bockhorn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 5.74 | |
10 | Jason Ceka | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 5.99 | |
5 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 43 | 6.54 | |
6 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 3 | 21 | 6.19 | |
15 | Daniel Heber | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 40 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ