![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
0.84
1.04
0.94
0.92
1.95
3.60
3.10
0.92
0.98
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Ra sân: Isac Lidberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sergio Lopez Galache
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Killian Corredor
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sergio Lopez Galache
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Sirch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daisuke Yokota
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luca Marseiler
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Fraser Hornby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Marseiler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kai Klefisch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Ritter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Ronstadt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leon Robinson
Kiến tạo: Tobias Kempe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Đội hình xuất phát
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marco Thiede | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.68 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 35 | 6.93 | |
18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 53 | 7.23 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 5 | 0 | 40 | 7.23 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 32 | 8.26 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 57 | 6.56 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 39 | 9.46 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 4 | 0 | 66 | 7.68 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 45 | 7.27 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 32 | 8.55 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 62 | 6.93 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 42 | 7.65 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 39 | 5.74 | |
32 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
6 | Almamy Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 47 | 5.92 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 51 | 6 | |
23 | Aremu Afeez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.19 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 46 | 5.62 | |
17 | Aaron Opoku | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 11 | 5.94 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 29 | 6.22 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 43 | 5.84 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 1 | 59 | 5.93 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 58 | 5.96 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 54 | 6.05 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 35 | 5.81 | |
37 | Leon Robinson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ