![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Diễn biến chính
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Moritz Heyer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Frank Ronstadt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Schnellhardt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moritz Heyer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Laszlo Benes
Kiến tạo: Marvin Mehlem
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mathias Honsak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Đội hình xuất phát
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Fabian Schnellhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 8 | 0 | 56 | 6.45 | |
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 3 | 1 | 64 | 6.66 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 0 | 45 | 6.12 | |
4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 1 | 57 | 6.31 | |
18 | Mathias Honsak | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 4 | 29 | 6.47 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 45 | 6.5 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 4 | 0 | 64 | 5.97 | |
9 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 7 | 29 | 6.51 | |
17 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 44 | 6.88 | |
3 | Thomas Isherwood | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 39 | 5.88 | |
16 | Keanan Bennetts | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.39 | |
40 | Filip Stojilkovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 57 | 6.57 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 49 | 7.06 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 42 | 7.24 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 42 | 7.55 | |
3 | Moritz Heyer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 2 | 39 | 7.12 | |
27 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 31 | 6.58 | |
8 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 35 | 6.73 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 23 | 6.51 | |
18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.02 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 1 | 45 | 7.06 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 46 | 28 | 60.87% | 2 | 1 | 71 | 7.3 | |
34 | Jonas David | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 31 | 6.62 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 3 | 33 | 8.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ