![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
0.92
0.98
0.90
0.96
8.00
5.00
1.36
1.04
0.86
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Grimaldo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Wirtz
Ra sân: Gerrit Holtmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Holland
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Bartol Franjic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matej Maglica
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Granit Xhaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Hlozek
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 32 | 6.38 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 38 | 6.05 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 52 | 6.65 | |
4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 3 | 58 | 6.33 | |
25 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 46 | 5.74 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 8 | 0 | 40 | 5.79 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 2 | 1 | 80 | 8.02 | |
24 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 29 | 6.56 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 19 | 6.38 | |
28 | Bartol Franjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 32 | 6.26 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 1 | 1 | 58 | 6.57 | |
42 | Fabio Torsiello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 5.86 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 45 | 7.46 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 137 | 126 | 91.97% | 0 | 0 | 151 | 7.33 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 89 | 82 | 92.13% | 0 | 0 | 97 | 6.86 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 114 | 110 | 96.49% | 0 | 3 | 117 | 6.85 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 0 | 0 | 4 | 61 | 48 | 78.69% | 6 | 0 | 84 | 7.92 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 37 | 6.79 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 1 | 0 | 92 | 7.19 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 5 | 2 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 50 | 8.7 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 45 | 6.87 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 107 | 96 | 89.72% | 0 | 3 | 112 | 7.24 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 0 | 85 | 8.3 | |
18 | Noah Mbamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ