![Đan Mạch Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Serbia Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
0.95
0.87
1.01
0.81
1.80
3.90
3.90
0.96
0.88
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
Kiến tạo: Yussuf Yurary Poulsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Grujic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Albert Gronbaek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Norgaard
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Victor Bernth Kristansen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosta Nedeljkovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Samardzic
Ra sân: Christian Eriksen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasa Lukic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Veljko Birmancevic
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Serbia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135209.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.76 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 0 | 41 | 6.77 | |
3 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 49 | 6.64 | |
20 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.79 | |
15 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 50 | 6.8 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 76 | 7.66 | |
2 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 44 | 6.28 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 3 | 0 | 59 | 6.83 | |
18 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
9 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 34 | 7.49 | |
17 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 29 | 6.58 |
Serbia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 5.82 | |
14 | Andrija Zivkovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
8 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 6.04 | |
20 | Marko Grujic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 32 | 6.65 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 53 | 6.64 | |
10 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 36 | 5.81 | |
7 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 43 | 5.94 | |
17 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 40 | 5.87 | |
3 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 2 | 0 | 59 | 6.12 | |
11 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 34 | 6.68 | |
16 | Strahinja Erakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 43 | 5.91 | |
2 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 22 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ