![Đan Mạch Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![San Marino San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
0.80
1.00
0.73
0.97
0.80
0.95
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
Kiến tạo: Jonas Older Wind
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christian Eriksen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christian Eriksen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Ceccaroli
Ra sân: Mathias Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Battistini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Ramon Tomassini
Ra sân: Jesper Lindstrom
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Jonas Older Wind
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Lazzari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Tosi
Kiến tạo: Christian Eriksen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
Đội hình xuất phát
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![San Marino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514004951.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.52 | |
4 | Simon Kjaer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 5 | 57 | 7.14 | |
8 | Thomas Delaney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 47 | 43 | 91.49% | 9 | 0 | 64 | 8.08 | |
9 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 54 | 6.8 | |
22 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 48 | 8.21 | |
6 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 59 | 96.72% | 2 | 1 | 66 | 6.79 | |
7 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 2 | 0 | 64 | 6.6 | |
3 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 0 | 41 | 41 | 100% | 4 | 0 | 54 | 7.58 | |
11 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 48 | 7.06 | |
19 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 16 | 8.07 | |
13 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Jesper Lindstrom | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 44 | 7.44 | |
16 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nicolai Vallys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
San Marino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aldo Simoncini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Matteo Vitaioli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Roberto Di Maio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.88 | |
16 | Mirko Palazzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Manuel Battistini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.68 | |
9 | Mattia Stefanelli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Simone Benedettini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
20 | Jose Adolfo Hirsch | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Michael Battistini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Michele Cevoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lorenzo Lunadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Marcello Mularoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Fabio Ramon Tomassini | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.69 | |
2 | Alessandro DAddario | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Luca Ceccaroli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.89 | |
23 | Elia Benedettini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 1 | 17 | 6.05 | |
6 | Dante Rossi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.24 | |
15 | Simone Franciosi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
4 | Lorenzo Capicchioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 17 | 5.65 | |
3 | Alessandro Tosi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 20 | 5.56 | |
21 | Lorenzo Lazzari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 17 | 5.68 | |
19 | Andrea Magi | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ