![Đan Mạch Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Kazakhstan Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
1.02
0.78
0.80
0.90
1.09
7.40
18.00
0.69
1.06
0.90
0.80
Diễn biến chính
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joachim Andersen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rasmus Hojlund
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timur Dosmagambetov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abat Aymbetov
Kiến tạo: Christian Eriksen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bagdat Kairov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abzal Beysebekov
Ra sân: Robert Skov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasper Dolberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maksim Samorodov
Ra sân: Jonas Older Wind
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rasmus Hojlund
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 6.45 | |
4 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 39 | 6.42 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 0 | 55 | 6.6 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 55 | 6.83 | |
6 | Andreas Christensen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
2 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 63 | 7.61 | |
17 | Robert Skov | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 2 | 32 | 7.46 | ||
12 | Kasper Dolberg | 1 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 27 | 6.71 | ||
5 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 29 | 6.26 | |
19 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 29 | 7.44 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 7.01 |
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Abzal Beysebekov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.89 | |
22 | Aleksandr Marochkin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 31 | 5.95 | |
18 | Timur Dosmagambetov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 27 | 5.99 | |
17 | Abat Aymbetov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 17 | 5.8 | |
12 | Igor Shatskiy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 5.44 | |
11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
13 | Bagdat Kairov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 5.87 | |
19 | Baktiyor Zaynutdinov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 32 | 6.07 | |
3 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
4 | Marat Bystrov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 37 | 6.27 | |
20 | Ramazan Orazov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ