Vòng League A Quarterfinals
02:45 ngày 21/03/2025
Đan Mạch
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bồ Đào Nha
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.95
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
3.10
X
3.50
2
2.26
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Đan Mạch Đan Mạch
Phút
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Christian Eriksen match hong pen
24'
57'
match yellow.png Diogo Dalot
59'
match yellow.png Vitor Ferreira Pio
66'
match change Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Diogo Dalot
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Jesper Lindstrom
match change
69'
Rasmus Hojlund
Ra sân: Mika Bierith
match change
69'
76'
match change Goncalo Inacio
Ra sân: Renato De Palma Veiga
76'
match change Ruben Neves
Ra sân: Rafael Leao
Rasmus Hojlund 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
match goal
78'
Jonas Older Wind
Ra sân: Christian Eriksen
match change
86'
86'
match change Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Joao Neves
Patrick Dorgu
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đan Mạch Đan Mạch
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
441
 
Số đường chuyền
 
555
89%
 
Chuyền chính xác
 
89%
5
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
4
23
 
Long pass
 
25
90
 
Pha tấn công
 
108
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jonas Older Wind
11
Andreas Skov Olsen
9
Rasmus Hojlund
7
Patrick Dorgu
4
Victor Nelsson
22
Filip Jorgensen
16
Mads Hermansen
6
Morten Frendrup
23
Victor Froholdt
20
Conrad Harder Weibel Schandorf
17
Lucas Hogsberg
Đan Mạch Đan Mạch 4-2-3-1
4-2-3-1 Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
1
Schmeich...
5
Maehle
3
Vesterga...
2
Andersen
13
Kristens...
15
Norgaard
21
Hjulmand
18
Lindstro...
10
Eriksen
8
Isaksen
12
Bierith
1
Costa
5
Dalot
3
Dias
13
Veiga
19
Mendes
23
Pio
15
Neves
9
Neto
8
Fernande...
17
Leao
7
Aveiro

Substitutes

10
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
18
Ruben Neves
2
Nelson Cabral Semedo
14
Goncalo Inacio
12
Jose Sa
22
Rui Silva
21
Diogo Jota
6
Joao Palhinha
11
Joao Felix Sequeira
20
Francisco Trincao
4
Antonio Silva
16
Geovany Quenda
Đội hình dự bị
Đan Mạch Đan Mạch
Jonas Older Wind 19
Andreas Skov Olsen 11
Rasmus Hojlund 9
Patrick Dorgu 7
Victor Nelsson 4
Filip Jorgensen 22
Mads Hermansen 16
Morten Frendrup 6
Victor Froholdt 23
Conrad Harder Weibel Schandorf 20
Lucas Hogsberg 17
Đan Mạch Bồ Đào Nha
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
18 Ruben Neves
2 Nelson Cabral Semedo
14 Goncalo Inacio
12 Jose Sa
22 Rui Silva
21 Diogo Jota
6 Joao Palhinha
11 Joao Felix Sequeira
20 Francisco Trincao
4 Antonio Silva
16 Geovany Quenda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6
44.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 7.4
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.6
46.6% Kiểm soát bóng 61.9%
11.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đan Mạch (8trận)
Chủ Khách
Bồ Đào Nha (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Đan Mạch Đan Mạch
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.61
10 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 4 1 0 18 16 88.89% 2 0 25 5.76
3 Jannik Vestergaard Trung vệ 1 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.38
15 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 19 6.36
2 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 24 6.44
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 0 0 24 6.54
5 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 22 6.38
21 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 23 6.25
18 Jesper Lindstrom Cánh phải 4 1 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.57
8 Gustav Isaksen Cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 1 0 23 6.49
12 Mika Bierith Tiền đạo cắm 1 0 2 4 4 100% 0 1 7 6.28

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.09
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 0 20 19 95% 1 0 24 6.25
23 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 1 39 37 94.87% 0 0 41 6.34
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 1 1 32 6.64
1 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 15 7.7
9 Pedro Neto Cánh phải 1 1 0 23 22 95.65% 3 0 30 6.5
5 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 22 91.67% 0 0 32 6.42
17 Rafael Leao Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 3 1 20 6.65
19 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 3 0 32 6.99
13 Renato De Palma Veiga Trung vệ 1 0 0 19 17 89.47% 0 1 26 6.46
15 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 30 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ