![Đan Mạch Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Bắc Ireland Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
0.93
0.87
0.84
0.86
1.21
5.00
11.00
0.78
0.97
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shayne Lavery
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shea Charles
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Martin Braithwaite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joakim Maehle
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Price
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Bradley
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Older Wind
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alistair Mccann
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rasmus Hojlund
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134410.png)
![Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 42 | 7.61 | |
4 | Simon Kjaer | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 1 | 84 | 6.97 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 65 | 53 | 81.54% | 15 | 1 | 87 | 7.76 | |
9 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 25 | 6.39 | |
17 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 6.28 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 2 | 2 | 99 | 7.65 | |
6 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 100 | 93 | 93% | 0 | 6 | 109 | 7.34 | |
2 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 84 | 67 | 79.76% | 3 | 6 | 115 | 7.76 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.25 | |
5 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 1 | 64 | 6.89 | |
11 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 10 | 0 | 59 | 7.14 | |
14 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
19 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 4 | 49 | 7.49 | |
15 | Jesper Lindstrom | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
12 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
21 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 23 | 6.41 |
Bắc Ireland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 44 | 6.04 | |
6 | George Saville | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 3 | 47 | 6.68 | |
10 | Dion Charles | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 5.99 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 2 | 50 | 6.63 | |
1 | Bailey Peacock-Farrell | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 1 | 51 | 6.96 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 5.93 | |
9 | Shayne Lavery | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 20 | 5.89 | |
7 | Conor McMenamin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 14 | 6.4 | |
16 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 24 | 6.24 | |
22 | Ciaron Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 48 | 5.8 | |
4 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 42 | 6.68 | |
8 | Dale Taylor | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.33 | |
14 | Isaac Price | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 19 | 6.33 | |
2 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 48 | 6.32 | |
19 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 29 | 6.47 | |
11 | Callum Marshall | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ