![Dalian Pro Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shenzhen FC Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
0.92
0.78
0.70
0.90
1.22
4.60
8.70
0.75
0.90
0.95
0.65
Diễn biến chính
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
Kiến tạo: Zhen ao Wang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Chen Xiangyu
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Xiangyu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Rupert James Donkin
Ra sân: Lu Peng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Xianjun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zheng Dalun
Kiến tạo: Borislav Tsonev
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Zhu Ting
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zhen ao Wang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xu Yue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guoliang Chen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Pro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Zhu Ting | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
31 | Lu Peng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 17 | 6.5 | |
30 | wu yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
10 | Borislav Tsonev | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 46 | 8.8 | |
13 | Wang Yaopeng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
7 | Lin Liangming | Cánh trái | 5 | 3 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 6 | 22 | 7.1 | |
4 | Lilley Nunez Vasudeva Das | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 77 | 68 | 88.31% | 0 | 1 | 83 | 7.1 | |
23 | Shang Yin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
6 | Wang Xianjun | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 61 | 46 | 75.41% | 0 | 0 | 70 | 6.4 | |
19 | Zhen ao Wang | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 50 | 7.3 | |
5 | Wu Wei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
35 | Wang Yu | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 54 | 7 | |
17 | Cesar Manzoki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 6.7 |
Shenzhen FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Wakaso Mubarak | 2 | 1 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 0 | 2 | 67 | 7.1 | ||
27 | Yang Bo Yu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 44 | 6.6 | |
10 | Romain Alessandrini | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
6 | Pei Shuai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.1 | |
20 | Liu Yue | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
16 | Zheng Dalun | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
19 | Xu Yue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
30 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 4 | 43 | 7 | |
13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
9 | William Rupert James Donkin | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
36 | Guoliang Chen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 43 | 6.4 | |
1 | Wei Minzhe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
18 | Chen Xiangyu | Forward | 0 | 0 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
33 | Du Yuezheng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ