![Dalian Pro Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
0.90
0.80
0.77
0.83
2.50
3.00
2.40
0.85
0.80
0.95
0.65
Diễn biến chính
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Zhu Ting
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cesar Manzoki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jin Shunkai
Ra sân: Lu Peng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wai-Tsun Dai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Macario Hing-Glover
Ra sân: Borislav Tsonev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wai-Tsun Dai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yu Hanchao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zhu Ting
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Pro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Zhu Ting | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 3 | 43 | 7.6 | |
31 | Lu Peng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
30 | wu yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
10 | Borislav Tsonev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
7 | Lin Liangming | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 37 | 7.6 | |
4 | Lilley Nunez Vasudeva Das | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 5 | 67 | 7.1 | |
23 | Shang Yin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
6 | Wang Xianjun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 61 | 6.7 | |
11 | Streli Mamba | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
5 | Wu Wei | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 60 | 6.9 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
35 | Wang Yu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 3 | 40 | 6.7 | |
17 | Cesar Manzoki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 5 | 30 | 8.2 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Yu Hanchao | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 3 | 53 | 6.5 | |
11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 4 | 33 | 7.1 | |
15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 46 | 6.9 | |
22 | Jin Yangyang | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 45 | 6.5 | |
6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 6.3 | |
16 | Yang Zexiang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
17 | Christian Bassogog | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
9 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
21 | Lin Cui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 5 | 53 | 6.8 | |
2 | Macario Hing-Glover | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 35 | 6.1 | |
30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
18 | Zhang Wei | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 1 | 37 | 6.1 | |
3 | Jin Shunkai | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 18 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ