![Dalian Pro Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
0.83
0.87
0.72
0.88
2.05
3.15
2.88
0.58
1.07
0.91
0.69
Diễn biến chính
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhong Jin Bao
Ra sân: Nemanja Bosancic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felicio Brown Forbes
Ra sân: Borislav Tsonev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lu Peng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Chien Ming
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evans Kangwa
Ra sân: Zhen ao Wang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: He Yupeng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Pro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Lu Peng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
30 | wu yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
10 | Borislav Tsonev | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
7 | Lin Liangming | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
23 | Shang Yin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
6 | Wang Xianjun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 0 | 47 | 6.3 | |
19 | Zhen ao Wang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 55 | 5.7 | |
18 | He Yupeng | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 5 | 60 | 6.9 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
40 | Nemanja Bosancic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 1 | 32 | 6.4 | |
35 | Wang Yu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 3 | 35 | 6.8 | |
17 | Cesar Manzoki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.6 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 1 | 36 | 6.9 | |
9 | Felicio Brown Forbes | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 37 | 7.8 | |
33 | Liu Jiashen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 5 | 42 | 7.1 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
31 | Aleksandar Andrejevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 56 | 6.5 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
10 | Evans Kangwa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
32 | Long Wei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
2 | Zhang Wei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 50 | 6.9 | |
4 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 51 | 6.8 | |
12 | Chunxin Chen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ