![Dalian Pro Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
0.78
0.92
0.83
0.77
3.85
3.30
1.70
0.80
0.85
0.79
0.81
Diễn biến chính
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lu Peng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chao Gan
Ra sân: Borislav Tsonev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romulo Jose Pacheco da Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zhen ao Wang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Yu
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Pro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Lu Peng | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 31 | 7.1 | |
2 | Lin longchang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
30 | wu yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
10 | Borislav Tsonev | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
7 | Lin Liangming | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 5 | 37 | 6.9 | |
4 | Lilley Nunez Vasudeva Das | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 3 | 48 | 6.8 | |
23 | Shang Yin | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
19 | Zhen ao Wang | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 2 | 28 | 6.6 | |
18 | He Yupeng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
35 | Wang Yu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 3 | 32 | 6.4 |
Chengdu Better City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ai Kesen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
11 | Kim Min-Woo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 1 | 71 | 6.5 | |
26 | Liu Tao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 67 | 51 | 76.12% | 0 | 3 | 76 | 6.5 | |
40 | Richard Windbichler | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 1 | 67 | 6.9 | |
20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 51 | 7.4 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 1 | 60 | 6.6 | |
39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 64 | 6.3 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 51 | 7.5 | |
33 | Zhang Yanru | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 7.2 | |
13 | Hu Jing | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 41 | 74.55% | 0 | 3 | 61 | 6.6 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 5 | 30 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ