![Czech Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![Moldova Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
0.92
0.88
0.80
0.90
1.18
5.60
12.00
0.93
0.82
0.64
1.06
Diễn biến chính
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
Kiến tạo: Tomas Chory
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nichita Motpan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Adam Hlozek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michal Sadilek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihail Caimacov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ion Nicolaescu
Kiến tạo: Vasil Kusej
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lukas Provod
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vadim Rata
Ra sân: Tomas Chory
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 1 | 4 | 66 | 7.33 | |
12 | Lukas Masopust | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 0 | 73 | 7.19 | |
19 | Tomas Chory | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 4 | 44 | 8.35 | |
16 | Jindrich Stanek | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 29 | 7.45 | ||
22 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 78 | 7.98 | |
21 | Alex Kral | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | ||
20 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
8 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 32 | 6.74 | |
18 | David Doudera | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 30 | 21 | 70% | 2 | 1 | 55 | 7.93 | |
14 | Lukas Provod | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 2 | 56 | 7.29 | |
7 | Vasil Kusej | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 27 | 7.31 | |
9 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 26 | 6.93 | |
10 | Mojmir Chytil | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.34 | |
4 | David Zima | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 3 | 44 | 7.17 | ||
6 | Martin Vitik | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 4 | 52 | 7.83 |
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mihail Platica | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.17 | |
5 | Veaceslav Posmac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 3 | 54 | 6.1 | |
22 | Vadim Rata | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 4 | 0 | 56 | 6.46 | |
10 | Vitalie Damascan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 20 | 6.5 | |
2 | Oleg Reabciuk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 3 | 1 | 73 | 6.01 | |
17 | Virgiliu Postolachi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 4 | 38 | 6.55 | |
16 | Victor Stina | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 5.92 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.58 | |
4 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 38 | 5.08 | |
13 | Maxim Cojocaru | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.09 | |
21 | Ioan-Calin Revenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 32 | 5.93 | |
11 | Mihail Caimacov | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 34 | 6.15 | ||
14 | Artur Craciun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 3 | 49 | 5.99 | |
18 | Serafim Cojocari | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 5.85 | |
23 | Dorian Railean | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 41 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ