![Cuiaba Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Internacional RS Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
0.84
1.06
0.96
0.92
3.25
3.10
2.30
1.17
0.73
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enner Valencia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robert Renan
Ra sân: Max Alves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denilson Alves Borges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Alexandre Anastacio de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fernando Sobral
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Henriaque Corsini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
Đội hình xuất phát
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 35 | 7.19 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.1 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 18 | 6 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 3 | 44 | 6.35 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 43 | 6.47 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 2 | 3 | 43 | 6.71 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 40 | 6.57 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 5.92 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 5 | 0 | 66 | 6.97 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 31 | 6.37 | |
19 | Luciano Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 4 | 6.09 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
8 | Guilherme Madruga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.01 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 8 | 6.17 | |
21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 12 | 6.19 |
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Francisco Reges | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
20 | Carlos Mariano Aranguiz Sandoval | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 6.24 | |
25 | Gabriel Mercado | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 61 | 6.28 | |
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 25 | 6.4 | |
2 | Hugo Mallo Novegil | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 3 | 1 | 73 | 7.66 | |
6 | Rene Rodrigues Martins | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 38 | 37 | 97.37% | 3 | 2 | 52 | 7.03 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 5.87 | |
1 | Sergio Rochet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 48 | 7.5 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 31 | 5.99 | |
29 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 1 | 1 | 81 | 7.29 | |
27 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.27 | |
21 | Wesley Ribeiro Silva | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 2 | 57 | 6.65 | |
44 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 1 | 1 | 73 | 6.63 | |
4 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 2 | 2 | 71 | 7.33 | |
3 | Igor Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ