![Cuiaba Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
0.74
1.06
0.78
0.92
2.40
2.95
2.81
0.75
1.00
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Uendel Pereira Goncalves
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William de Asevedo Furtado
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Silva
Ra sân: Denilson Alves Borges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Allyson Aires dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derik Lacerda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas da Cruz Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Gomes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
Đội hình xuất phát
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Uendel Pereira Goncalves | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 21 | 6.14 | |
16 | Deyverson Brum Silva Acosta | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 1 | 11 | 6.32 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.75 | |
29 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 1 | 31 | 6.59 | |
34 | Allyson Aires dos Santos | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 3 | 40 | 7.41 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Defender | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 34 | 6.52 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 14 | 6.61 | |
22 | Derik Lacerda | Forward | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 19 | 6.64 | |
8 | Ronald dos Santos Lopes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 29 | 6.61 | |
20 | Rikelme | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 16 | 6.53 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 27 | 6.41 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Luciano Castan da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 1 | 46 | 6.67 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 27 | 6.69 | |
24 | Helibelton Palacios Zapata | Defender | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0% | 1 | 1 | 10 | 6.25 | |
10 | Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 23 | 6.64 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 31 | 7.33 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.46 | |
6 | Lucas da Cruz Oliveira | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 32 | 6.71 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 37 | 6.4 | |
27 | Neris | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
19 | Arthur Gomes | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 5.92 | |
23 | Luiz Felipe da Rosa Machado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.45 | |
11 | Wesley Ribeiro Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ