Vòng 20
21:00 ngày 08/03/2025
CSKA Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Khimki
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.82
O 2.75
0.92
U 2.75
0.94
1
1.46
X
4.45
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Khimki Khimki
Sekou Koita
Ra sân: Artem Shumanskiy
match change
61'
Abbosbek Fayzullayev
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
61'
69'
match change Petar Golubovic
Ra sân: Ilya Berkovskiy
70'
match change Butta Magomedov
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
70'
match change Aleksandr Rudenko
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
80'
match change Danil Stepano
Ra sân: Edilsom Borba De Aquino
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Ra sân: Tamerlan Musaev
match change
82'
Saúl Guarirapa
Ra sân: Kristijan Bistrovic
match change
82'
Miralem Pjanic
Ra sân: Ivan Oblyakov
match change
87'
90'
match yellow.png Giorgi Djikia
90'
match change Ilya Sadygov
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
Willyan 1 - 0
Kiến tạo: Miralem Pjanic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khimki Khimki
11
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
6
14
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
5
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
703
 
Số đường chuyền
 
227
90%
 
Chuyền chính xác
 
69%
5
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
34
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
13
11
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
24
29
 
Pha tấn công
 
15
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Miralem Pjanic
7
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
20
Sekou Koita
21
Abbosbek Fayzullayev
9
Saúl Guarirapa
27
Moises Roberto Barbosa
17
Kirill Glebov
49
Vladislav Torop
6
Maksim Mukhin
90
Matvey Lukin
22
Milan Gajic
51
Dzhamalutdin Abdulkadyrov
CSKA Moscow CSKA Moscow 4-3-1-2
3-4-2-1 Khimki Khimki
35
Akinfeev
3
Krugovoy
4
Willyan
78
Diveev
13
Oliveira
25
Bistrovi...
31
Kislyak
10
Oblyakov
19
Zhemalet...
11
Musaev
8
Shumansk...
87
Kokarev
24
Farina
14
Djikia
25
Filin
17
Berkovsk...
77
Alardi
22
Navarret...
99
Aquino
18
Bakaev
32
Vera
91
Zabolotn...

Substitutes

5
Danil Stepano
9
Aleksandr Rudenko
7
Ilya Sadygov
97
Butta Magomedov
2
Petar Golubovic
96
Igor Obukhov
68
Pavel Malozemov
55
Kirill Kaplenko
6
Stefan Melentijevic
47
Rasul Guseynov
29
Boni Amian
98
Oleg Trofimov
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Miralem Pjanic 15
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 7
Sekou Koita 20
Abbosbek Fayzullayev 21
Saúl Guarirapa 9
Moises Roberto Barbosa 27
Kirill Glebov 17
Vladislav Torop 49
Maksim Mukhin 6
Matvey Lukin 90
Milan Gajic 22
Dzhamalutdin Abdulkadyrov 51
CSKA Moscow Khimki
5 Danil Stepano
9 Aleksandr Rudenko
7 Ilya Sadygov
97 Butta Magomedov
2 Petar Golubovic
96 Igor Obukhov
68 Pavel Malozemov
55 Kirill Kaplenko
6 Stefan Melentijevic
47 Rasul Guseynov
29 Boni Amian
98 Oleg Trofimov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 50%
14.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 1.7
38.2% Kiểm soát bóng 30.9%
9.6 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (33trận)
Chủ Khách
Khimki (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
9
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
2
6
1
1

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Miralem Pjanic Tiền vệ trụ 1 0 1 12 11 91.67% 1 0 14 6.77
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 6.74
20 Sekou Koita Tiền đạo thứ 2 2 1 2 5 5 100% 1 0 14 6.58
19 Rifat Zhemaletdinov Cánh trái 1 0 1 30 22 73.33% 0 2 40 6.23
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 2 2 5 90 82 91.11% 10 0 110 7.55
3 Daniil Krugovoy Tiền vệ trái 2 2 4 66 58 87.88% 14 1 93 7.68
4 Willyan Trung vệ 3 2 1 112 107 95.54% 3 4 127 8.48
25 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 2 0 0 43 36 83.72% 0 0 52 6.3
78 Igor Diveev Trung vệ 3 0 1 113 108 95.58% 0 6 121 7.52
7 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.17
13 Khellven Douglas Silva Oliveira Tiền vệ phải 1 1 1 38 34 89.47% 3 1 57 7.05
9 Saúl Guarirapa Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 2 6 6.42
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo thứ 2 3 2 0 9 5 55.56% 1 1 20 6.45
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 18 6.4
8 Artem Shumanskiy Tiền đạo thứ 2 3 2 0 7 5 71.43% 0 0 18 6.44
31 Matvey Kislyak Tiền vệ trụ 3 1 3 100 96 96% 0 1 114 7.93

Khimki Khimki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo thứ 2 0 0 1 23 13 56.52% 0 7 43 7.31
2 Petar Golubovic Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.11
32 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 2 23 18 78.26% 3 0 31 6.51
14 Giorgi Djikia Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 26 6.76
9 Aleksandr Rudenko Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.88
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 26 6.35
99 Edilsom Borba De Aquino Hậu vệ cánh trái 2 1 0 18 12 66.67% 1 1 39 6.78
18 Zelimkhan Bakaev Cánh phải 1 1 0 15 11 73.33% 3 0 28 6.39
5 Danil Stepano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
77 Allexandre Corredera Alardi Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 6
22 Robert Andres Mejia Navarrete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 6.28
97 Butta Magomedov Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 5.85
17 Ilya Berkovskiy Tiền vệ công 1 0 1 22 18 81.82% 1 1 38 7.6
87 Nikita Kokarev Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 42 7.81
24 Edgardo Farina Trung vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 3 32 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ