![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
0.84
1.06
0.96
0.92
3.18
3.32
2.06
0.85
0.95
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Eberechi Eze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Kulusevski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Maddison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikey Moore
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ismaila Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yves Bissouma
Ra sân: Adam Wharton
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 19 | 11 | 57.89% | 7 | 1 | 40 | 6.83 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.36 | |
18 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 31 | 7.18 | |
7 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 25 | 6.78 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 22 | 7.15 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 7 | 0 | 56 | 7.52 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 2 | 53 | 7.57 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 1 | 10 | 6.26 | |
27 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 3 | 37 | 7.32 | |
5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 29 | 7.04 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 33 | 7.26 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 5 | 2 | 50 | 7.08 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 47 | 7.31 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Timo Werner | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 14 | 5.93 | |
1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 44 | 7.17 | |
10 | James Maddison | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 48 | 6.74 | |
19 | Dominic Solanke | Forward | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 4 | 35 | 6.39 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
9 | Richarlison de Andrade | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 12 | 5.97 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Defender | 1 | 0 | 1 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 0 | 82 | 6.79 | |
8 | Yves Bissouma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 59 | 6.48 | |
21 | Dejan Kulusevski | Forward | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 31 | 6.04 | |
23 | Pedro Porro | Defender | 1 | 0 | 1 | 57 | 41 | 71.93% | 11 | 0 | 81 | 6.21 | |
13 | Iyenoma Destiny Udogie | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 1 | 73 | 6.72 | |
22 | Brennan Johnson | Forward | 3 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 3 | 0 | 29 | 6.84 | |
29 | Pape Matar Sarr | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 25 | 6.17 | |
37 | Micky van de Ven | Defender | 1 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 4 | 75 | 5.77 | |
47 | Mikey Moore | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 25 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ