![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
1.00
0.86
0.90
0.90
2.00
3.05
3.55
1.09
0.71
1.08
0.72
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Ra sân: Jeffrey Schlupp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serge Aurier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Jairo Riedewald
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Wood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orel Mangala
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.31 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 25 | 5.77 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 6.22 | |
1 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.87 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
44 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 20 | 6.52 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 3 | 60 | 6.96 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.03 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.1 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 48 | 6.53 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 32 | 6.86 | |
49 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 8 | 6.26 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.23 | |
24 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 1 | 50 | 6.75 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 6.75 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.36 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 22 | 6.58 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.27 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 26 | 6.37 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.47 | |
40 | Murillo | Defender | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 37 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ