![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
0.89
1.01
1.00
0.88
3.10
3.25
2.40
1.20
0.73
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eberechi Eze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Gordon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Willock
Ra sân: Will Hughes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trevoh Thomas Chalobah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marc Guehi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 3 | 0 | 52 | 6.45 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.16 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 5 | 70 | 7.6 | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 31 | 5.89 | |
7 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 31 | 6.66 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 3 | 31 | 6.46 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 0 | 36 | 7.08 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 0 | 70 | 8.02 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
27 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 3 | 59 | 6.7 | |
5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 61 | 7.03 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 2 | 0 | 3 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 1 | 62 | 6.8 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 53 | 6.32 | |
55 | Justin Devenny | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 1 | 33 | 6.6 |
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Callum Wilson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.71 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 35 | 6.81 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 0 | 74 | 6.98 | |
33 | Dan Burn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 3 | 59 | 7.48 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 5 | 55 | 6.62 | |
11 | Harvey Barnes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 25 | 6.11 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 32 | 6.23 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 39 | 6.51 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 1 | 57 | 6.98 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 1 | 1 | 56 | 6.37 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 8 | 2 | 81 | 5.69 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 72 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ