![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
0.88
1.02
0.85
1.03
2.50
3.60
2.60
0.92
0.96
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
Kiến tạo: Daniel Munoz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Chris Richards
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
Kiến tạo: Daniel Munoz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jean Philippe Mateta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Hughes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nathaniel Clyne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mason Mount
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rasmus Hojlund
Ra sân: Eberechi Eze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Olise
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 37 | 7.08 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 4 | 6.18 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 31 | 7.34 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
44 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.08 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 1 | 1 | 63 | 6.96 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.54 | |
30 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 27 | 7.71 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 57 | 8.63 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 0 | 79 | 7.9 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 53 | 7.83 | |
7 | Michael Olise | Cánh phải | 6 | 3 | 2 | 37 | 36 | 97.3% | 4 | 0 | 62 | 9.09 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.11 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 50 | 8.33 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 1 | 46 | 7.43 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 83 | 94.32% | 0 | 3 | 105 | 6.72 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 55 | 45 | 81.82% | 3 | 0 | 68 | 5.88 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 108 | 94 | 87.04% | 0 | 1 | 127 | 5.59 | |
4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 6.51 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 52 | 6.68 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 38 | 67.86% | 3 | 2 | 80 | 6.37 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 58 | 52 | 89.66% | 2 | 0 | 74 | 5.61 | |
7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 36 | 6.09 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 5.92 | |
11 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 5.61 | |
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 50 | 5.86 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 1 | 0 | 82 | 6.23 | |
84 | Ethan Wheatley | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ