![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
0.86
1.02
0.85
1.03
5.50
4.40
1.50
0.88
1.00
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Kiến tạo: Will Hughes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
Kiến tạo: Will Hughes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eberechi Eze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismaila Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin De Bruyne
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 0 | 51 | 7.99 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 62 | 6.75 | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 0 | 37 | 6.17 | |
7 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.45 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 1 | 33 | 6.28 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 46 | 7.5 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 5.95 | |
27 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 57 | 6.64 | |
5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 45 | 7.45 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 45 | 5.81 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 2 | 0 | 45 | 6.6 | |
55 | Justin Devenny | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 14 | 6.4 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 110 | 102 | 92.73% | 1 | 0 | 123 | 6.64 | |
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 46 | 38 | 82.61% | 8 | 0 | 64 | 6.52 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 2 | 0 | 87 | 6.4 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 42 | 5.91 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 66 | 50 | 75.76% | 0 | 0 | 78 | 6.44 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 113 | 106 | 93.81% | 0 | 0 | 123 | 6.65 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 20 | 7.32 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.13 | |
24 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 109 | 98 | 89.91% | 0 | 8 | 125 | 7.21 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 62 | 57 | 91.94% | 5 | 1 | 86 | 8.37 | |
26 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 34 | 6.75 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 67 | 5.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ