![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naby Deco Keita
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Jeffrey Schlupp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent Arnold
Ra sân: Jean Philippe Mateta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Gakpo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 22 | 7.05 | |
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 26 | 6.3 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 33 | 6.97 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 34 | 6.8 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 3 | 37 | 6.94 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6 | |
8 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 36 | 6.64 | |
28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 32 | 7.05 | |
7 | Michael Olise | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 7 | 1 | 49 | 7.25 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 38 | 6.75 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 56 | 6.44 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | James Milner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 41 | 97.62% | 1 | 2 | 48 | 6.6 | |
14 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 1 | 84 | 6.19 | |
32 | Joel Matip | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 84 | 75 | 89.29% | 0 | 1 | 91 | 7.11 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 0 | 1 | 78 | 6.81 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 31 | 7.17 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 8 | 0 | 67 | 6.62 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 51 | 6.55 | |
8 | Naby Deco Keita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.32 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 38 | 6.73 | |
66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 46 | 33 | 71.74% | 5 | 0 | 78 | 5.92 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 6 | 33 | 6.56 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ