![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.98
0.92
0.92
0.96
1.70
3.60
4.75
0.90
0.95
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Tyrick Mitchell
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nathaniel Clyne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephy Mavididi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Ayew
Ra sân: Tyrick Mitchell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 59 | 6.9 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 1 | 42 | 6.8 | |
18 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 21 | 6.6 | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
7 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 5 | 0 | 15 | 7.1 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 2 | 28 | 8 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 56 | 51 | 91.07% | 3 | 0 | 78 | 7.6 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 52 | 45 | 86.54% | 3 | 1 | 78 | 6.9 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 49 | 7.3 | |
5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 57 | 83.82% | 1 | 3 | 75 | 7 | |
28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 37 | 7.1 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 5 | 82 | 6.9 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 61 | 48 | 78.69% | 9 | 2 | 87 | 7.5 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 68 | 58 | 85.29% | 2 | 1 | 84 | 7.2 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
4 | Conor Coady | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.8 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 4 | 25 | 7.5 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 44 | 6.6 | |
6 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 48 | 8.3 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 40 | 7 | |
17 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.4 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 31 | 7 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 0 | 46 | 6.7 | |
22 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 47 | 6.5 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 10 | 35.71% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 48 | 7.3 | |
16 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 0 | 60 | 6.7 | |
7 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ