![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
1.04
0.82
0.79
1.01
2.04
3.00
3.55
1.13
0.67
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Odsonne Edouard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeffrey Schlupp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Demarai Gray
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 3 | 59 | 7.55 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 2 | 46 | 6.89 | |
4 | Luka Milivojevic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
21 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 2 | 50 | 8.22 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 1 | 29 | 6.36 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 5 | 45 | 7.09 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 19 | 5.9 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 27 | 6.49 | |
28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 42 | 6.86 | |
7 | Michael Olise | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 9 | 1 | 52 | 6.86 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 3 | 74 | 7.15 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 4 | 2 | 84 | 6.24 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Vincent Keane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 11 | 54 | 7.79 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 51 | 7.12 | |
2 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 5 | 38 | 6.94 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 40 | 6.83 | |
17 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 41 | 6.47 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 2 | 31 | 6.69 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 20 | 6.68 | |
22 | Ben Godfrey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
4 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 31 | 16 | 51.61% | 1 | 3 | 54 | 5.65 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 0 | 33 | 6.79 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 33 | 6.74 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 3 | 52 | 7.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ