![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
0.86
0.98
0.90
0.92
2.38
3.10
2.70
0.87
0.97
1.08
0.74
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matheus Franca de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeffrey Schlupp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Clyne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dwight Mcneil
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 43 | 6.44 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 5.9 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 33 | 6.15 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 48 | 6.98 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 62 | 87.32% | 1 | 3 | 88 | 7.51 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 4 | 6.11 | |
30 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 45 | 7.48 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 26 | 6.91 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 9 | 1 | 58 | 6.72 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 45 | 6.88 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 77 | 81.05% | 0 | 4 | 105 | 7 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 2 | 1 | 75 | 6.7 | |
29 | Naouirou Ahamada | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 19 | 6.09 | |
11 | Matheus Franca de Oliveira | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
52 | David Ozoh | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Seamus Coleman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 27 | 57.45% | 1 | 1 | 72 | 6.64 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 2 | 59 | 6.84 | |
21 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 5 | 29.41% | 1 | 7 | 26 | 5.7 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 0 | 37 | 6.37 | |
10 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 33 | 6.42 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 10 | 0 | 47 | 6.39 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 3 | 0 | 63 | 6.98 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 33 | 24 | 72.73% | 5 | 1 | 49 | 6.69 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.29 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 4 | 64 | 7.16 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 4 | 61 | 7.16 | |
12 | Joao Virginia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 22 | 56.41% | 0 | 0 | 48 | 7.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ