![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
0.86
1.02
0.83
1.05
1.80
3.75
4.00
1.04
0.80
0.87
0.95
Diễn biến chính
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Odsonne Edouard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Wharton
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jordan Ayew
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Franca de Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charlie Taylor
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Jordan Ayew
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Joachim Andersen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Datro Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Odobert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Tomkins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 5 | 38 | 27 | 71.05% | 14 | 2 | 72 | 9.55 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 5 | 61 | 6.91 | |
1 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 22 | 6.64 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 10 | 73 | 8.1 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 61 | 81.33% | 2 | 2 | 85 | 7.04 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 3 | 28 | 6.72 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 31 | 6.96 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 4 | 3 | 74 | 7.41 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 71 | 7.95 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 1 | 57 | 6.69 | |
29 | Naouirou Ahamada | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
11 | Matheus Franca de Oliveira | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 11 | 7.3 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 30 | 27 | 90% | 8 | 1 | 49 | 6.96 | |
52 | David Ozoh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jack Cork | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 2 | 1 | 32 | 5.69 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 1 | 2 | 53 | 6.06 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 5.25 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 42 | 6.59 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 3 | 64 | 6.68 | |
10 | Benson Hedilazio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.93 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 2 | 58 | 5.88 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 5.84 | |
25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.08 | |
20 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 2 | 4 | 44 | 6.12 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 23 | 42.59% | 0 | 0 | 65 | 6.08 | |
23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 5.91 | |
33 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 53 | 5.62 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 25 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ