![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Vasco da Gama Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
0.86
0.94
0.92
0.78
2.11
3.15
3.11
0.60
1.15
0.65
1.05
Diễn biến chính
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mateus da Silva Vital Assumpcao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Lucas Santos de Paula
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Conceicao Praxedes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Gabriel dos Santos Silva
Ra sân: Arthur Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maicon Pereira Roque
Ra sân: Mateus da Silva Vital Assumpcao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Marlon Rodrigues Xavier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Luccas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
Đội hình xuất phát
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Luciano Castan da Silva | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 58 | 6.69 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.83 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 6 | 0 | 32 | 6.27 | |
96 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 32 | 6.32 | |
7 | Mateus da Silva Vital Assumpcao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.42 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Defender | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 43 | 6.6 | |
27 | Neris | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 2 | 42 | 6.22 | |
19 | Arthur Gomes | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 7.23 | |
23 | Luiz Felipe da Rosa Machado | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 49 | 6.88 | |
9 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 7.15 | |
20 | Ian Luccas | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.62 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Gary Alexis Medel Soto | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 28 | 5.8 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 5.41 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 39 | 6.09 | |
31 | Rosicley Pereira Da Silva,Rossi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 15 | 6 | 40% | 2 | 0 | 27 | 5.89 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 17 | 6.34 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Defender | 1 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 2 | 41 | 7.04 | |
6 | Lucas Piton | Defender | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 34 | 6.16 | |
18 | Paulo Lucas Santos de Paula | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 5.91 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Defender | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
21 | Bruno Conceicao Praxedes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 17 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ