![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Gremio (RS) Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
0.94
0.96
0.81
0.86
2.05
3.30
3.50
1.26
0.69
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Pedro Maturano dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Gabriel Veron Fonseca de Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Cristaldo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Ernesto Aravena Guzman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Barreal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Braithwaite
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
Đội hình xuất phát
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 59 | 6.8 | |
25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 45 | 6.2 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 0 | 31 | 6.7 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 2 | 0 | 59 | 7.6 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 40 | 6.5 | |
21 | Alvaro Barreal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 7 | 0 | 66 | 7.3 | |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
26 | Lautaro Diaz | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 41 | 6.8 |
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
22 | Martin Braithwaite | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 25 | 7.3 | |
30 | Rodrigo Caio Coquette Russo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
28 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 2 | 36 | 7.1 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
18 | Joao Pedro Maturano dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 6.8 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
16 | Alexander Ernesto Aravena Guzman | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
11 | Miguel Monsalve | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ