![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cuiaba Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
0.96
0.84
0.86
0.84
1.48
3.78
5.90
0.72
1.03
0.64
1.06
Diễn biến chính
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fernando Sobral
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
Đội hình xuất phát
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Luciano Castan da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 71 | 59 | 83.1% | 1 | 5 | 82 | 7.25 | |
21 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 18 | 6.36 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 28 | 6.19 | |
99 | Jose Henrique da Silva Dourado | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 27 | 6.43 | ||
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 42 | 5.98 | |
8 | Antonio Francisco Moura Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.04 | |
10 | Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 6.32 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 1 | 53 | 6.25 | |
6 | Lucas da Cruz Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 65 | 86.67% | 1 | 3 | 87 | 7.28 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 50 | 39 | 78% | 9 | 1 | 88 | 6.96 | |
23 | Luiz Felipe da Rosa Machado | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 2 | 73 | 6.91 | |
11 | Wesley Ribeiro Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 2 | 50 | 7.24 | |
9 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 4 | 0 | 65 | 6.44 | |
33 | Igor Marques | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 1 | 37 | 6.29 | ||
5 | Wallisson Luiz | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 25 | 6.91 | |
48 | Daniel Junior | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.88 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Wellington Alves da Silva | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.39 | |
16 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 6 | 34 | 7.9 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 13 | 41.94% | 0 | 0 | 43 | 8.37 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 2 | 52 | 6.72 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 48 | 6.66 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 38 | 6.98 | |
94 | Itaro Patric Cardoso Calmon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 0 | 56 | 8.21 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 47 | 6.92 | |
99 | Iury Lirio Freitas de Castilho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.02 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.04 | |
10 | Pablo Daniel Ceppelini Gatto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.06 | |
8 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 9 | 6.44 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 30 | 6.51 | |
20 | Rikelme | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 42 | 7.06 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 37 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ