![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Coritiba PR Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
1.02
0.78
0.97
0.73
1.52
3.83
5.20
0.76
0.99
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vinicius Roberto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Pinho
Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamerson Santos de Jesus
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Henrique Bianqui
Ra sân: Helibelton Palacios Zapata
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
Đội hình xuất phát
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Luciano Castan da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 78 | 6.76 | |
21 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 2 | 10 | 6.24 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 8.28 | |
24 | Helibelton Palacios Zapata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 42 | 6.41 | |
7 | Mateus da Silva Vital Assumpcao | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 3 | 69 | 6.54 | |
6 | Lucas da Cruz Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.52 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 71 | 46 | 64.79% | 6 | 5 | 108 | 7.77 | |
27 | Neris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
23 | Luiz Felipe da Rosa Machado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 33 | 29 | 87.88% | 10 | 0 | 47 | 6.76 | |
30 | Paulo Vitor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 6.09 | |
11 | Wesley Ribeiro Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 38 | 6.8 | |
9 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 1 | 2 | 42 | 6.44 | |
18 | Matheus Isaias dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 37 | 6.59 | |
22 | Zanetti Toledo Stenio | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.31 | |
5 | Wallisson Luiz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 13 | 6.22 | |
80 | Vinicius Roberto | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 19 | 6.42 |
Coritiba PR
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fransergio Rodrigues Barbosa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 1 | 44 | 7.34 | |
30 | Robson dos Santos Fernandes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 5 | 35 | 6.89 | |
26 | Victor Luis Chuab Zamblauskas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 19 | 6.59 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 4 | 49 | 6.97 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 9 | 0 | 50 | 6.88 | |
7 | Nazario Andrey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
83 | Jamerson Santos de Jesus | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 45 | 7.34 | |
6 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 65 | 7.11 | |
17 | Matheus Henrique Bianqui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.86 | |
16 | Natanael Moreira Milouski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 4 | 64 | 7.41 | |
99 | Eduardo Nascimento da Silva Junior | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.16 | |
37 | Kaio | Forward | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 1 | 34 | 7.03 | |
29 | Diogo Batista | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
47 | Jean Pedroso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 44 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ