![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Bragantino Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
1.06
0.84
0.95
0.93
1.95
3.20
3.40
1.09
0.81
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Kiến tạo: William de Asevedo Furtado
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henry Mosquera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Lucas Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Barreal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Sasha
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Helio Junio
Kiến tạo: Vitor Hugo Amorim de Assis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lucas Daniel Romero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kaiki Bruno da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Đội hình xuất phát
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 43 | 7.09 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 59 | 7.32 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 41 | 25 | 60.98% | 2 | 1 | 83 | 7.54 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 37 | 6.6 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 49 | 7.81 | |
11 | Arthur Gomes | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 2 | 45 | 6.55 | |
97 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.06 | |
5 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 66 | 6.13 | |
21 | Alvaro Barreal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 2 | 0 | 52 | 6.74 | |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 23 | 7.34 | |
26 | Lautaro Diaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 13 | 6.29 | |
43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 5 | 78 | 6.98 | |
6 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 64 | 7.25 | |
22 | Vitor Hugo Amorim de Assis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.59 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 24 | 6.01 | |
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 61 | 6.71 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 55 | 6.55 | |
10 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 48 | 5.34 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 36 | 6.14 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.32 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 2 | 5 | 80 | 6.52 | |
11 | Helio Junio | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 7 | 0 | 53 | 6.25 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 25 | 5.55 | |
36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 6.23 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 25 | 6.57 | |
45 | Nathan Morris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 2 | 67 | 6.57 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.65 | |
22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 8 | 5.99 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 22 | 6 | |
54 | Vinicinho | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ