![Croatia Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Wales Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
1.04
0.76
0.77
0.93
1.53
3.78
5.20
0.76
0.99
0.96
0.74
Diễn biến chính
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marko Livaja
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Wilson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel James
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieffer Moore
Ra sân: Andrej Kramaric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Kovacic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Chris Mepham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseff Morrell
Ra sân: Luka Modric
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
Đội hình xuất phát
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Croatia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 91 | 83 | 91.21% | 8 | 0 | 124 | 7.39 | |
14 | Ivan Perisic | Tiền vệ trái | 4 | 3 | 4 | 34 | 31 | 91.18% | 5 | 0 | 51 | 7.43 | |
9 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 0 | 49 | 7.69 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 1 | 84 | 7.27 | |
20 | Marko Livaja | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 93 | 89 | 95.7% | 0 | 0 | 104 | 6.84 | |
15 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.02 | |
13 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
22 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 7 | 0 | 71 | 6.23 | |
1 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 31 | 6.07 | |
19 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 61 | 54 | 88.52% | 4 | 1 | 76 | 6.92 | |
7 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
17 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.91 | |
4 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 77 | 75 | 97.4% | 0 | 1 | 89 | 6.65 | |
6 | Josip Sutalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 3 | 95 | 6.47 |
Wales
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 39 | 5.9 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 5 | 6.22 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 52 | 6.33 | |
19 | Wes Burns | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.18 | |
13 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 7 | 40 | 6.59 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 30 | 6.46 | |
12 | Danny Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 46 | 7.63 | |
20 | Daniel James | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 23 | 6.24 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 43 | 6.63 | |
15 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 37 | 6.14 | |
5 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
16 | Joseff Morrell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 38 | 6.56 | |
23 | Nathan Broadhead | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.37 | |
22 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
3 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 1 | 63 | 6.78 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ