![Croatia Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
0.85
0.95
0.92
0.78
1.58
3.45
5.30
0.82
0.93
0.64
1.06
Diễn biến chính
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Salih Ozcan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mario Pasalic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Petar Musa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josip Brekalo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Irfan Can Kahveci
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baris Yilmaz
Ra sân: Borna Barisic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Kovacic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismail Yuksek
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Croatia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 1 | 38 | 6.18 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 6.1 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 50 | 5.89 | |
3 | Borna Barisic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 32 | 6.04 | |
15 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.01 | |
1 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 5.52 | |
14 | Josip Brekalo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 5.99 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 45 | 6.03 | |
18 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.11 | |
4 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 61 | 6.41 | |
6 | Josip Sutalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 52 | 6.08 |
Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 28 | 6.32 | |
14 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
8 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 26 | 6.33 | |
23 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 6.78 | |
20 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 25 | 7.04 | |
5 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 28 | 7.43 | |
4 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.43 | |
3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 27 | 6.96 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 21 | 6.46 | |
16 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 7.07 | |
11 | Baris Yilmaz | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 7.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ