![Criciuma Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Vitoria BA Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
0.87
1.03
0.84
0.83
2.05
3.40
3.40
1.28
0.68
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Mosquito
Ra sân: Matheuzinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheusinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Caceres
Ra sân: Fellipe Mateus de S. Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yannick Bolasie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Osmar de Oliveira Silva
Ra sân: Ronald dos Santos Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
Đội hình xuất phát
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Criciuma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Yannick Bolasie | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 2 | 22 | 6.7 | |
1 | Luis Gustavo de Almeida Pinto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
29 | Tobias Pereira Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 3 | 41 | 6.8 | |
3 | Rodrigo Fagundes de Freitas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 41 | 7 | |
22 | Marcelo Hermes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 26 | 74.29% | 7 | 1 | 50 | 7 | |
2 | Allano Brendon de Souza Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 6.3 | |
9 | Felipe Vizeu do Carmo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
17 | Matheuzinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 26 | 7 | |
20 | Luis Eduardo Marques Dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
7 | Fellipe Mateus de S. Araujo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 1 | 0 | 39 | 7.1 | |
6 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 46 | 7.2 | |
27 | Claudio Coelho Salvatico | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 4.5 | |
8 | Newton | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 2 | 36 | 7 |
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Raul Caceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 5 | 1 | 46 | 6.6 | |
29 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 37 | 6.9 | |
96 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 38 | 6.9 | |
30 | Matheusinho | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 5 | 0 | 50 | 7.8 | |
28 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 1 | 1 | 71 | 6.5 | |
77 | Neris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
7 | Gustavo Mosquito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
4 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 4 | 69 | 7.3 | |
16 | Lucas Esteves Souza | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 1 | 65 | 7.7 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
39 | Janderson de Carvalho Costa | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 13 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ