![Criciuma Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Cuiaba Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
1.05
0.85
0.72
0.97
2.05
3.10
3.25
1.21
0.72
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonathan Cafu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonathan Cafu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Denilson Alves Borges
Ra sân: Higor Meritao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Claudio Coelho Salvatico
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Isidro Miguel Pitta Saldivar
Kiến tạo: Jonathan Francisco Lemos,Joninha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcelo Hermes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Marcelo Hermes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Alves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denilson Alves Borges
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gustavo Bonatto Barreto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isidro Miguel Pitta Saldivar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Guilherme Madruga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Cafu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
Đội hình xuất phát
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Criciuma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Citadin Martins Eder | Tiền vệ công | 6 | 1 | 3 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 1 | 45 | 6.75 | |
11 | Yannick Bolasie | Tiền vệ công | 7 | 3 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 5 | 1 | 40 | 6.54 | |
10 | Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 28 | 5.62 | |
1 | Luis Gustavo de Almeida Pinto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 4.32 | |
45 | Arthur Caike do Nascimento Cruz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 18 | 6.12 | |
29 | Tobias Pereira Figueiredo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 4 | 83 | 7.04 | |
3 | Rodrigo Fagundes de Freitas | Defender | 2 | 1 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 4 | 83 | 6.62 | |
88 | Gustavo Bonatto Barreto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 3 | 59 | 6.63 | |
22 | Marcelo Hermes | Defender | 0 | 0 | 3 | 39 | 29 | 74.36% | 7 | 1 | 63 | 6.95 | |
13 | Jonathan Francisco Lemos,Joninha | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 4 | 1 | 45 | 6.91 | |
14 | Miguel Angel Trauco Saavedra | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 12 | 5.21 | |
17 | Matheuzinho | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 39 | 31 | 79.49% | 8 | 0 | 63 | 7.01 | |
5 | Higor Meritao | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 34 | 4.74 | |
6 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 41 | 6.76 | |
27 | Claudio Coelho Salvatico | Defender | 1 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 42 | 5.86 | |
8 | Newton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 18 | 5.98 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 1 | 35 | 6.89 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 20 | 15 | 75% | 5 | 1 | 54 | 8.69 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 36 | 8.58 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 50 | 6.39 | |
97 | Andre Luis Da Costa Alfredo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 37 | 6.6 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 59 | 7.4 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 15 | 6.12 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 1 | 51 | 6.51 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 8.14 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 57 | 8.17 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 41 | 7.89 | |
19 | Luciano Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 30 | 6.66 | |
8 | Guilherme Madruga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.66 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ