![Crewe Alexandra Crewe Alexandra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192848.png)
![Bradford City Bradford City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201318.png)
0.82
1.00
0.82
0.98
2.40
3.50
2.70
1.08
0.76
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Crewe Alexandra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192848.png)
![Bradford City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201318.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christopher Long
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Smith
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Gilliead
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Ridehalgh
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shilow Tracey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Crewe Alexandra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192848.png)
![Bradford City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201318.png)
Đội hình xuất phát
![Crewe Alexandra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192848.png)
![Bradford City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201318.png)
![Crewe Alexandra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192848.png)
![Crewe Alexandra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201318.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mickey Demetriou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 6 | 34 | 7.4 | |
7 | Christopher Long | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 7.39 | |
6 | Luke Offord | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 3 | 26 | 6.55 | |
9 | Courtney Baker-Richardson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 1 | 4 | 16 | 6.47 | |
21 | Aaron Rowe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
3 | Rio Adebisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 27 | 6.95 | |
10 | Shilow Tracey | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 2 | 18 | 6.3 | |
30 | Joe White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 26 | 6.61 | |
15 | Connor ORiordan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 5 | 29 | 6.72 | |
28 | Lewis Billington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 2 | 34 | 6.63 | |
13 | Tom Booth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 25 | 7.02 |
Bradford City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andy Cook | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 2 | 9 | 28 | 6.46 | |
6 | Richard Smallwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 0 | 42 | 6.14 | |
3 | Liam Ridehalgh | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 4 | 1 | 27 | 6.05 | |
11 | Alex Gilliead | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 24 | 6.48 | |
1 | Harry Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 0 | 11 | 5.79 | |
5 | Matty Platt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 2 | 23 | 6.26 | |
2 | Brad Halliday | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 4 | 1 | 43 | 6.64 | |
18 | Ciaran Kelly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 2 | 31 | 6.11 | |
14 | Tyler Smith | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.89 | |
12 | Clarke Oduor | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 31 | 6.5 | |
31 | Jonathan Tomkinson | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 2 | 3 | 26 | 5.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ