![Cremonese Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Spezia Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
0.96
0.90
0.95
0.85
2.17
3.25
2.97
0.69
1.11
0.94
0.86
Diễn biến chính
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Bourabia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrios Nikolaou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Gyasi
Ra sân: Alex Ferrari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michele Castagnetti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Pablo Manuel Galdames
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salvatore Esposito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Agudelo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Ciofani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Okereke
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Spezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134821.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Daniel Ciofani | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 25 | 7.93 | |
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 13 | 6.45 | |
28 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 37 | 7.37 | |
24 | Alex Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 29 | 6.88 | |
10 | Cristian Buonaiuto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
19 | Michele Castagnetti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 31 | 6.66 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 1 | 31 | 7.21 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 24 | 6.93 | |
26 | Marco Benassi | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 6.92 | |
12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 35 | 15 | 42.86% | 0 | 0 | 49 | 8.54 | |
3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 48 | 6.96 | |
5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 43 | 8.34 | |
44 | Luka Lochoshvili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 44 | 7.47 | |
20 | Felix Afena-Gyan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 |
Spezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Albin Ekdal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 1 | 61 | 5.87 | |
6 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 41 | 6.13 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 25 | 6.18 | |
69 | Bartlomiej Dragowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 40 | 5.96 | |
24 | Viktor Kovalenko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.1 | |
10 | Daniele Verde | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 7 | 0 | 26 | 6.55 | |
13 | Arkadiusz Reca | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 45 | 6.13 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 5 | 33 | 6.46 | |
27 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 3 | 3 | 70 | 6.36 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 95 | 90 | 94.74% | 0 | 2 | 109 | 6.41 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.86 | |
43 | Dimitrios Nikolaou | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 38 | 6.29 | |
25 | Salvatore Esposito | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 4 | 62 | 54 | 87.1% | 11 | 1 | 85 | 6.61 | |
33 | Kevin Agudelo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 30 | 27 | 90% | 4 | 1 | 46 | 6.45 | |
55 | Przemyslaw Wisniewski | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 83 | 75 | 90.36% | 0 | 8 | 95 | 7.33 | |
72 | Tio Cipot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 9 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ