![Cremonese Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.80
1.06
1.00
0.80
2.78
3.23
2.28
1.03
0.77
0.98
0.82
Diễn biến chính
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Musa Barrow
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Riccardo Orsolini
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vlad Chiriches
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nikola Moro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerdy Schouten
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Posch
Ra sân: Michele Castagnetti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Arnautovic
Ra sân: Leonardo Sernicola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Musa Barrow
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luka Lochoshvili
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214902.jpg)
![Cremonese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.49 | |
28 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
19 | Michele Castagnetti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
6 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 9 | 6.07 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 9 | 6.55 | |
12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.31 | |
5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.43 | |
74 | Frank Cedric Tsadjout | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.16 | |
14 | Kevin Bonifazi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.32 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
30 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 20 | 6.26 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
3 | Stefan Posch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 21 | 6.54 | |
8 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | |
50 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 19 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ