Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Crawley Town
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Wrexham
Địa điểm: Broadfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.86
O 2.5
0.91
U 2.5
0.83
1
3.90
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Crawley Town Crawley Town
Phút
Wrexham Wrexham
2'
match goal 0 - 1 Matthew James
Kiến tạo: Oliver Rathbone
Panutche Camara match yellow.png
44'
49'
match yellow.png Eoghan OConnell
Jeremy Kelly
Ra sân: Panutche Camara
match change
54'
Tola Showunmi
Ra sân: Tyreece John Jules
match change
55'
Ade Adeyemo
Ra sân: Harry Forster
match change
61'
70'
match change Steven Fletcher
Ra sân: Jay Rodriguez
Rory Feely
Ra sân: Will Swan
match change
77'
77'
match change Ryan James Longman
Ra sân: Ryan Barnett
Kamari Doyle
Ra sân: Max Anderson
match change
77'
77'
match change Jack Marriott
Ra sân: Sam Smith
88'
match change Elliott Lee
Ra sân: Matthew James
90'
match goal 0 - 2 Elliott Lee
Kiến tạo: Ryan James Longman
Bradley Ibrahim 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crawley Town Crawley Town
Wrexham Wrexham
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
538
 
Số đường chuyền
 
275
83%
 
Chuyền chính xác
 
64%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
66
24
 
Đánh đầu thành công
 
35
3
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
16
8
 
Cản phá thành công
 
19
1
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
32
118
 
Pha tấn công
 
88
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jeremy Kelly
29
Tola Showunmi
22
Ade Adeyemo
2
Rory Feely
26
Kamari Doyle
21
Jasper Sheik
8
Gavan Holohan
Crawley Town Crawley Town 3-5-1-1
3-5-2 Wrexham Wrexham
16
Cox
5
Barker
3
Conroy
30
Radcliff...
9
Swan
6
Anderson
23
Ibrahim
12
Camara
7
Forster
14
Hepburn-...
45
Jules
21
Howard
4
Cleworth
5
OConnell
3
Brunt
29
Barnett
15
Dobson
37
James
20
Rathbone
7
McClean
28
Smith
16
Rodrigue...

Substitutes

26
Steven Fletcher
47
Ryan James Longman
11
Jack Marriott
38
Elliott Lee
1
Arthur Okonkwo
23
Sebastian Revan
24
Dan Scarr
Đội hình dự bị
Crawley Town Crawley Town
Jeremy Kelly 19
Tola Showunmi 29
Ade Adeyemo 22
Rory Feely 2
Kamari Doyle 26
Jasper Sheik 21
Gavan Holohan 8
Crawley Town Wrexham
26 Steven Fletcher
47 Ryan James Longman
11 Jack Marriott
38 Elliott Lee
1 Arthur Okonkwo
23 Sebastian Revan
24 Dan Scarr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 48.33%
8.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
52.7% Kiểm soát bóng 50.9%
10.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crawley Town (35trận)
Chủ Khách
Wrexham (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
9
4
HT-H/FT-T
1
0
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
5
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
5
1
1
3

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo thứ 2 3 0 0 22 15 68.18% 2 2 47 6.5
2 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 12 6.5
3 Dion Conroy Trung vệ 1 0 0 101 93 92.08% 0 2 111 6.5
12 Panutche Camara Hậu vệ cánh phải 2 0 0 28 25 89.29% 2 1 39 6.6
45 Tyreece John Jules Cánh phải 1 0 0 12 9 75% 2 1 23 6.5
6 Max Anderson Tiền vệ trụ 1 0 1 23 16 69.57% 1 1 31 6.7
19 Jeremy Kelly Hậu vệ cánh trái 1 0 2 26 23 88.46% 3 0 31 6.8
5 Charlie Barker Trung vệ 1 0 1 89 73 82.02% 3 9 127 7.5
16 Matthew Cox Thủ môn 0 0 0 46 36 78.26% 0 2 62 6.8
7 Harry Forster Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 25 6.7
9 Will Swan Tiền đạo thứ 2 1 0 1 18 15 83.33% 1 1 30 6.3
30 Ben Radcliffe Defender 0 0 2 80 66 82.5% 3 5 103 7.5
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ trụ 4 1 1 56 39 69.64% 1 0 71 6.6
26 Kamari Doyle Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.3
29 Tola Showunmi Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.5
22 Ade Adeyemo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 9 75% 2 0 25 6.8

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 1 1 1 14 5 35.71% 1 5 25 6.6
26 Steven Fletcher Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 5 62.5% 0 6 12 6.4
21 Mark Howard Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 1 33 6.7
37 Matthew James Tiền vệ trụ 1 1 0 20 15 75% 0 0 34 7.8
7 James McClean Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 12 80% 5 3 31 7.2
28 Sam Smith Tiền đạo cắm 1 1 0 15 7 46.67% 0 5 26 6.9
11 Jack Marriott Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.3
38 Elliott Lee Tiền vệ trụ 1 1 0 4 3 75% 0 0 5 7.3
5 Eoghan OConnell Trung vệ 0 0 1 39 28 71.79% 0 5 59 7.6
15 George Dobson Tiền vệ trụ 0 0 0 34 25 73.53% 0 2 43 6.9
20 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 2 0 3 29 19 65.52% 3 3 51 7.7
29 Ryan Barnett Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 12 54.55% 7 2 39 6.8
47 Ryan James Longman Cánh trái 0 0 2 3 0 0% 2 0 11 7
4 Max Cleworth Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 3 2 49 7.1
3 Lewis Brunt Trung vệ 0 0 0 29 20 68.97% 0 3 50 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ