![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
1.05
0.85
0.77
0.98
1.73
3.90
4.40
0.98
0.92
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kasey Palmer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Paterson
Ra sân: Kasey Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matt Godden
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Allen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Bolasie
Kiến tạo: Haji Wright
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Fulton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Parker
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Walsh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Đội hình xuất phát
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 43 | 6.97 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 39 | 37 | 94.87% | 4 | 0 | 52 | 6.82 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 24 | 7.36 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 39 | 6.26 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 52 | 6.32 | |
40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 20 | 6.33 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 30 | 6.48 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.21 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 27 | 5.25 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yannick Bolasie | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.16 | ||
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 38 | 6.34 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 6.57 | |
10 | Jamal Lowe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 45 | 100% | 2 | 0 | 55 | 6.58 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 31 | 6.24 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 26 | 6.76 | |
28 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 41 | 7.52 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 34 | 6.52 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6.03 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 30 | 6.07 | |
41 | Sam Parker | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ