![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
1.07
0.83
0.83
1.05
1.80
3.75
4.20
1.03
0.83
1.15
0.73
Diễn biến chính
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zian Flemming
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Eccles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasey Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Esse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Obafemi
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Callum OHare
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zian Flemming
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Honeyman
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Đội hình xuất phát
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 48 | 6.04 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 70 | 57 | 81.43% | 2 | 1 | 87 | 7.56 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 70 | 55 | 78.57% | 10 | 1 | 96 | 7.16 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 25 | 8.39 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 2 | 77 | 6.94 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 73 | 6.54 | |
40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 39 | 6.86 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 1 | 42 | 7.28 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 57 | 46 | 80.7% | 1 | 0 | 89 | 7.05 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 10 | 6.62 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 57 | 6.06 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 70 | 87.5% | 1 | 4 | 89 | 6.48 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 22 | 6.53 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 5.93 | |
15 | Joe Bryan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 5 | 2 | 68 | 6.84 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.12 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.77 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 22 | 56.41% | 0 | 5 | 45 | 6.4 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 5 | 0 | 53 | 6.61 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 0 | 68 | 7.34 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 46 | 6.49 | |
45 | Wes Harding | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 36 | 6.53 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 45 | 6.8 | |
21 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 3 | 39 | 6.41 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 3 | 50 | 6.09 | |
25 | Romain Esse | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 29 | 7.1 | |
12 | Adam Mayor | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ