![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
0.77
1.03
0.94
0.76
2.28
3.35
2.65
0.77
0.98
0.90
0.80
Diễn biến chính
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Milan van Ewijk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Barlaser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaiah Jones
Ra sân: Ellis Simms
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jay Dasilva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasey Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayden Coulson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick McNair
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matty Crooks
Ra sân: Matt Godden
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Đội hình xuất phát
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 7.87 | |
5 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 1 | 71 | 7.26 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 49 | 6.84 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 40 | 6.88 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 62 | 7.59 | |
11 | Haji Wright | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.17 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 1 | 89 | 6.95 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 59 | 6.66 | |
6 | Liam Kelly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.33 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 30 | 6.68 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 6.71 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 6 | 0 | 52 | 6.73 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 65 | 7.27 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 5.89 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 5.93 | |
26 | Darragh Lenihan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 4 | 42 | 6.24 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 3 | 2 | 59 | 6.31 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 54 | 50 | 92.59% | 4 | 0 | 67 | 6.65 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 3 | 39 | 6.27 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 41 | 6.58 | |
22 | Hayden Coulson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 1 | 56 | 6.45 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 0 | 84 | 6.24 | |
10 | Morgan Rogers | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
18 | Samuel Silvera | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 42 | 5.92 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 5 | 0 | 33 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ