![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
1.02
0.88
0.96
0.92
1.73
3.60
4.20
0.94
0.96
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Robertson
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Turnbull
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rubin Colwill
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamilu Collins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Robinson
Ra sân: Norman Bassette
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Eccles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanouil Siopis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yakou Meite
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Đội hình xuất phát
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 1 | 77 | 6.93 | |
23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 6.24 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.85 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 2 | 94 | 6.49 | |
40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 36 | 5.8 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 42 | 7.69 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.66 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 2 | 72 | 6.71 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 13 | 2 | 68 | 6.36 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.08 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 38 | 6.17 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 109 | 97 | 88.99% | 1 | 1 | 118 | 6.35 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 92 | 79 | 85.87% | 0 | 7 | 110 | 7.26 | |
37 | Norman Bassette | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 1 | 12 | 6.03 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 1 | 45 | 6.22 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 32 | 7 | |
12 | Calum Chambers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 41 | 5.55 | |
19 | Yakou Meite | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 7 | 33 | 7.95 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 27 | 6.1 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 57 | 7.49 | |
3 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 42 | 6.33 | |
14 | David Turnbull | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
11 | Callum ODowda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 39 | 6.3 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 0 | 44 | 6.44 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
23 | Joel Bagan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
32 | Ollie Tanner | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 37 | 6.63 | |
18 | Alex Robertson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 59 | 8.12 | |
46 | Michael Reindorf | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ