![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Birmingham City Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
0.82
1.08
0.89
0.99
1.60
3.80
5.00
0.84
1.04
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koji Miyoshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Stansfield
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Milan van Ewijk
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Krystian Bielik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Jutkiewicz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Đội hình xuất phát
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 9 | 0 | 45 | 6.76 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 51 | 6.69 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 34 | 7.68 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.53 | |
40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 32 | 6.65 | |
15 | Liam Kitching | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 52 | 6.79 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 22 | 7.07 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 0 | 57 | 6.94 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.32 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 1 | 46 | 6.48 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 6.43 |
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 15 | 6.48 | |
10 | Lucas Jutkiewicz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 5 | 18 | 6.66 | |
4 | Marc Roberts | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.33 | |
6 | Krystian Bielik | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 27 | 6.23 | |
7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 33 | 6.57 | |
11 | Koji Miyoshi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
17 | Siriki Dembele | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 5.9 | |
44 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.15 | |
3 | Lee Buchanan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 27 | 6.3 | |
28 | Jay Stansfield | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.21 | |
19 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 20 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ