![Coritiba PR Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Internacional RS Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
1.05
0.75
0.92
0.78
2.78
3.07
2.35
0.99
0.76
0.74
0.96
Diễn biến chính
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Campanharo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
Đội hình xuất phát
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coritiba PR
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 30 | 6.61 | |
35 | Gabriel Boschilia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 19 | 6.15 | |
30 | Robson dos Santos Fernandes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 28 | 14 | 50% | 6 | 4 | 56 | 6.95 | |
18 | Ze Roberto Assuncao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.44 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 68 | 6.18 | |
5 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 21 | 6.18 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 0 | 60 | 7.02 | |
7 | Nazario Andrey | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 5 | 0 | 43 | 6.41 | |
83 | Jamerson Santos de Jesus | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 31 | 6.46 | |
6 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 37 | 6.58 | |
17 | Matheus Henrique Bianqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
11 | Alef Manga | Cánh trái | 5 | 2 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 5 | 37 | 7.34 | |
37 | Kaio | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
47 | Jean Pedroso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 56 | 5.89 | |
55 | Thiago Dombroski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 3 | 48 | 6.2 | |
97 | Ruan Assis | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luiz Adriano de Souza da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 30 | 6.71 | |
25 | Gabriel Mercado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 1 | 55 | 6.75 | |
17 | Gustavo Campanharo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 19 | 6.11 | |
6 | Rene Rodrigues Martins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 41 | 73.21% | 0 | 0 | 92 | 6.61 | |
28 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 2 | 33 | 7.43 | |
31 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 1 | 41 | 7.67 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 59 | 6.83 | |
30 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 43 | 7.46 | |
40 | Romulo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 2 | 45 | 6.56 | |
44 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 43 | 6.84 | |
36 | Thauan Lara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
41 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
45 | Lucca Sampaio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.06 | |
38 | Jean Dias | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ