![Coritiba PR Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Fluminense RJ Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
0.86
0.94
0.79
0.91
2.98
3.22
2.15
1.10
0.65
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Matheus Henrique Bianqui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Melo de Carvalho
Ra sân: Marcelino Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diogo de Oliveira Barbosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Henrique Bianqui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jhon Arias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diogo Barbosa Medonha
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nazario Andrey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos da Silva Franca Keno
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
Đội hình xuất phát
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coritiba PR
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Henrique Adriano Buss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 31 | 7.24 | |
15 | Fransergio Rodrigues Barbosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 10 | 6.02 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 1 | 40 | 7.33 | |
30 | Robson dos Santos Fernandes | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 25 | 7.34 | |
26 | Victor Luis Chuab Zamblauskas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.37 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 36 | 7.43 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 7 | 0 | 34 | 7.07 | |
7 | Nazario Andrey | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 34 | 6.74 | |
83 | Jamerson Santos de Jesus | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 4 | 2 | 50 | 7.11 | |
6 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 34 | 7.39 | |
17 | Matheus Henrique Bianqui | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 7.37 | |
16 | Natanael Moreira Milouski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 42 | 7.09 | |
18 | Diogo de Oliveira Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 17 | 7.58 | |
37 | Kaio | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
29 | Diogo Batista | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.09 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felipe Melo de Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 70 | 5.76 | |
9 | John Kennedy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.06 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 4 | 0 | 45 | 6.09 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 24 | 6.76 | |
16 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 74 | 6.4 | |
15 | Yony Alexander Gonzalez Copete | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 8 | 6.15 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 1 | 0 | 91 | 6.27 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 9 | 0 | 61 | 6.63 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 1 | 67 | 5.96 | |
55 | Daniel Sampaio Simoes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 28 | 6.62 | |
33 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 82 | 94.25% | 2 | 3 | 100 | 6.56 | |
17 | Leonardo Cecilio Fernandez Lopez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 5 | 0 | 29 | 6.09 | |
21 | Jhon Arias | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 5 | 0 | 70 | 6.24 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 97 | 89 | 91.75% | 1 | 0 | 105 | 6.26 | |
99 | Lele Lele | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
32 | Isaac Rodrigues de Lima | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ