![Coritiba PR Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Bahia Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
1.03
0.77
0.74
0.96
2.28
3.31
2.68
0.72
1.03
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andreas Samaris
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
Đội hình xuất phát
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coritiba PR
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fransergio Rodrigues Barbosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Andreas Samaris | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 5.9 | ||
9 | Islam Slimani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 4 | 19 | 6.66 | |
30 | Robson dos Santos Fernandes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.06 | |
27 | Luan Polli Gomes Goleiros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 4.44 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 38 | 5.73 | |
2 | Hayner William Monjardim Cordeiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 29 | 5.67 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 10 | 6 | 60% | 4 | 0 | 17 | 6.97 | |
19 | Sebastian Gomez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 26 | 6.92 | |
83 | Jamerson Santos de Jesus | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 41 | 6.39 | |
6 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 5.7 | |
37 | Kaio | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 27 | 5.97 | |
55 | Thiago Dombroski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 5.73 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 19 | 6.71 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 35 | 6.53 | |
11 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 21 | 7.39 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
20 | Yago Felipe da Costa Rocha | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 32 | 6.76 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 7.46 | |
38 | Camilo Candido | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 5 | 0 | 41 | 6.93 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 20 | 7.7 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 6.35 | |
34 | Raul Bicalho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 41 | 6.34 | |
5 | Julio Cesar de Rezende | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 30 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ