![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
0.95
0.93
0.50
1.45
3.10
3.75
1.95
0.87
1.03
0.93
0.95
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryo Miyaichi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amano Jun
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiki Watanabe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryu Takao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daiki Suga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 1 | 43 | 7.2 | |
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 60 | 7.9 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 2 | 74 | 6.6 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 28 | 7 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 1 | 37 | 7.2 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 1 | 46 | 7.2 | |
2 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 2 | 42 | 6.8 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 4 | 63 | 6.9 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 43 | 75.44% | 2 | 2 | 78 | 7.3 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 2 | 69 | 7 | |
33 | Tomoki Kondo | Tiền vệ phải | 4 | 2 | 1 | 20 | 18 | 90% | 9 | 0 | 47 | 7.2 | |
15 | Rei Ieizumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
35 | Kosuke Hara | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 2 | 0 | 6 | 6.5 | |
37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 36 | 6.3 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 49 | 40 | 81.63% | 1 | 1 | 72 | 7.7 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 16 | 6.7 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 61 | 7.2 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 31 | 65.96% | 0 | 0 | 61 | 7.6 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 64 | 49 | 76.56% | 0 | 6 | 77 | 7.3 | |
20 | Amano Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 26 | 7 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 20 | 6.8 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 43 | 7.1 | |
39 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 7 | 70 | 7.2 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 3 | 53 | 6.9 | |
24 | Hijiri Kato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ