![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Vissel Kobe Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
1.06
0.82
0.96
0.90
6.40
4.45
1.49
0.83
1.07
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kakeru Yamauchi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Ra sân: Shingo Omori
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rikuto Hirose
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Leo Osaki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Honda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takahiro Ogihara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Daiki Suga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 1 | 49 | 7.4 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 42 | 6.8 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 44 | 7.6 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 0 | 42 | 7.7 | |
25 | Leo Osaki | Defender | 0 | 0 | 3 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 3 | 59 | 7.4 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 6 | 1 | 43 | 6.8 | |
2 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 8 | 65 | 7.1 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 1 | 67 | 7.4 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 25 | 60.98% | 0 | 9 | 54 | 7.3 | |
30 | Hiromu Takama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
23 | Shingo Omori | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 2 | 29 | 6.4 | |
28 | Yamato Okada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 10 | 6.8 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 1 | 38 | 7.2 | |
96 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 36 | 6.7 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 0 | 42 | 6.4 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 2 | 61 | 6.9 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 35 | 6.2 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 2 | 6 | 46 | 7 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 17 | 56.67% | 9 | 1 | 52 | 6.6 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 18 | 40.91% | 0 | 1 | 54 | 7.7 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 8 | 49 | 7.1 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 4 | 29 | 7.4 | |
81 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 9 | 6.9 | |
30 | Kakeru Yamauchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 16 | 7.1 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 3 | 1 | 9 | 6.7 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 13 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ